CÔNG TY CP ĐẦU TƯ KHÍ CÔNG NGHIỆP MIỀN BẮC
- Cung cấp và đổi hoặc nạp các loại bình & chai khí với tiêu chuẩn chất lượng cao, 100% các vỏ bình & chai khí của chúng tôi có đầy đủ giấy chứng nhận kiểm định an toàn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quy phạm pháp luật hiện hành, vỏ bình, vỏ chai luôn kiểm tra kỹ thuật trước khi nạp san chiết trong suốt quá trình sử dụng.
- Cung ứng với số lượng lớn, các loại vỏ chai khí, bình khí có dung tích từ 8lít đến 500 lít các loại. Khách hàng sẽ được tư vấn lựa chọn loại vỏ bình, vỏ chai chứa có kích cỡ phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
- Giá sản phẩm luôn tốt nhất thị trường, có đội ngũ nhân viên giao nhận và đội ngũ vụ dịch vụ kỹ thuật nhanh nhẹn phụ vụ chu đáo, chuyên nghiệp, nhiệt tình đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu của khách hàng.
- Thị trường cung cấp : Toàn bộ khu vực Miền Bắc và Miền Trung gồm : Hải Phòng, Hải Dương, Quảng Ninh, Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình, Hà Nội, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thanh Hóa, Nghệ An .v.v…
- Có đội ngũ kỹ thuật và dịch vụ chuyên nghiệp, kinh nghiệm nhiều năm trong các lĩnh vực: Cấp khí công nghiệp, khí đặc biệt, khí hỗn hợp, khí hiệu chuẩn v.v… và các dịch vụ lắp đặt và bảo dưỡng sửa chữa công nghiệp chuyên ngành điện khí, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn hỗ trợ đến khách hàng trên mọi nhu cầu của khách hàng.
VỎ CHAI KHÍ / BÌNH KHÍ TIÊU CHUẨN ISO-9809 WP150/TP250
ISO / MODEL NUMBER
|
O.D
(mm)
|
Vollume
(Liter)
|
Working pressure
(Bar)
|
Test presure
(Bar)
|
Chiều cao không van
(mm)
|
Trọng lượng không van
(kg)
|
Chiều dày vỏ
(mm)
|
Vật liệu chế tạo
|
ISO - 108-5-15
|
108
|
5
|
150
|
250
|
695
|
7,5
|
3,2
|
37Mn
|
ISO - 140-5-15
|
140
|
5
|
150
|
250
|
440
|
7,7
|
4,1
|
37Mn
|
ISO - 140-8-15
|
140
|
8
|
150
|
250
|
665
|
11
|
4,1
|
37Mn
|
ISO - 159-8-15
|
159
|
8
|
150
|
250
|
555
|
11
|
4,7
|
37Mn
|
ISO - 140-10-15
|
140
|
10
|
150
|
250
|
830
|
13,5
|
4,1
|
37Mn
|
ISO - 159-10-15
|
159
|
10
|
150
|
250
|
665
|
12,7
|
4,7
|
37Mn
|
ISO - 159-15-15
|
159
|
15
|
150
|
250
|
945
|
17,5
|
4,7
|
37Mn
|
ISO - 180-20-15
|
180
|
20
|
150
|
250
|
1015
|
27,5
|
5,3
|
37Mn
|
ISO - 219-20-15
|
219
|
20
|
150
|
250
|
705
|
27,8
|
5,7
|
37Mn
|
ISO - 219-40-15
|
219
|
40
|
150
|
250
|
1305
|
48
|
5,7
|
37Mn
|
ISO - 232-47-15
|
232
|
47
|
150
|
250
|
1350
|
50
|
5,3
|
37Mn
|
ISO - 232-50-15
|
232
|
50
|
150
|
250
|
1430
|
52
|
5,3
|
37Mn
|
ISO - 267-68-15
|
267
|
68
|
150
|
250
|
1475
|
66
|
5,8
|
37Mn
|
ISO - 279-80-15
|
279
|
80
|
150
|
250
|
1735
|
91
|
6,2
|
37Mn
|
VỎ CHAI KHÍ / BÌNH KHÍ TIÊU CHUẨN ISO-9809 WP200/TP300
ISO / MODEL NUMBER
|
O.D
(mm)
|
Vollume
(Liter)
|
Working pressure
(Bar)
|
Test presure
(Bar)
|
Chiều cao không van
(mm)
|
Trọng lượng không van
(kg)
|
Vật liệu chế tạo
|
ISO - 200-20-20
|
200
|
20
|
200
|
300
|
815
|
26
|
34CrMo4
|
ISO - 232-40-20
|
232
|
40
|
200
|
300
|
1156
|
45
|
34CrMo4
|
ISO - 232-47-20
|
232
|
47
|
200
|
300
|
1340
|
51,5
|
34CrMo4
|
ISO - 232-50-20
|
232
|
50
|
200
|
300
|
1420
|
54
|
34CrMo4
|
ISO - 267-60-20
|
267
|
60
|
200
|
300
|
1316
|
59,5
|
34CrMo4
|
ISO - 267-80-20
|
267
|
80
|
200
|
300
|
1710
|
75,5
|
34CrMo4
|
Xem thêm